Từ điển Thiều Chửu
扢 - cột
① Xoa bóp. ||② Nén.

Từ điển Trần Văn Chánh
扢 - cột
(văn) ① Xoa; ② Nén.

Từ điển Trần Văn Chánh
扢 - hất
(văn) 【扢然】hất nhiên [xìrán] Vẻ uy vũ.

Từ điển Trần Văn Chánh
扢 - ngật
(văn) Như 疙 (bộ 疒).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扢 - cột
Thoa bóp — Một âm khác là Hất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
扢 - hất
Vẻ phấn khởi, hăng hái. Cũng nói Hất nhiên — Một âm là Cột. Xem Cột.